--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
emperor butterfly
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
emperor butterfly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: emperor butterfly
+ Noun
(động vật học) Bướm hoàng đế
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "emperor butterfly"
Những từ có chứa
"emperor butterfly"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bơi bướm
hồ điệp
bướm
bươm bướm
thiên tử
thánh thượng
đế vương
đế hiệu
hoàng đế
điệp
more...
Lượt xem: 542
Từ vừa tra
+
emperor butterfly
:
(động vật học) Bướm hoàng đế
+
dị tộc
:
(ít dùng) Alien race, alien ethnic group